nước khoáng tiếng anh là gì
Xem thêm: Bò sữa đọc tiếng anh là gì. Máy lọc nước ro tên tiếng anh là reverse osmosis là thiết bị sử dụng công nghệ lọc cơ thể thẩm thấu ngược hiện đại, giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng trong nước …. Thẩm thấu là thuật ngữ chỉ sự chuyển
bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh Suối nước nóng có nghĩa là: hot spring, geyser (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 116 có Suối nước nóng . Trong số các hình khác: Suối nước nóng ở đây rất tốt cho da ta. ↔ The hot spring here is good for my skin. .
Xịt khoáng là gì? Xịt khoáng tên tiếng Anh là Facial mist spray / Setting spray / Finishing spray / Makeup web11_setting spray / Finish spray / Makeup spray . Xịt khoáng là một loại mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, làm ẩm, duy trì lớp trang điểm trong thời gian dài,… thành phần chính là nước
Tra Cứu Khoản Vay Atm Online. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Do we think the tears, the mineral spring has been running since then? The secondary factor was the local mineral springs which were visited by numerous people seeking to improve their health. Several people spoke in support of the proposal and others raised concerns about traffic, ownership, lease arrangements, the mineral springs and financing. The town is also famous for being a health resort with mineral springs for centuries. It is surrounded by rainforest, mineral springs, and some incredible vistas. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
nước khoáng tiếng anh là gì