nuôi tiếng anh là gì
0. Nuôi sống tiếng anh là: support, sustain life, keep alive. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Found Errors?
Trong Tiếng Anh, thức ăn chăn nuôi thường được dùng với cụm từ Animal feed . Thông thường, Animal đi một mình mang ý nghĩa là động vật, loài vật, vật nuôi. Còn Feed mang ý nghĩa là cho ăn, nuôi ăn, phần ăn. Khi hai từ đi cùng nhau sẽ tạo nên một thuật ngữ mới mang ý nghĩa
Từ "ai" trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ "ai" trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ "ai" như thế nào.Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.
Tra Cứu Khoản Vay Atm Online. Từ điển Việt-Anh nuôi dưỡng Bản dịch của "nuôi dưỡng" trong Anh là gì? vi nuôi dưỡng = en volume_up breed chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nuôi dưỡng {động} EN volume_up breed bring up cultivate nourish foster sự nuôi dưỡng {danh} EN volume_up nurture Bản dịch VI nuôi dưỡng {động từ} general "đứa trẻ" 1. general nuôi dưỡng từ khác gây giống, chăn nuôi, dạy dỗ volume_up breed {động} nuôi dưỡng từ khác dạy dỗ, nuôi nấng volume_up bring up {động} nuôi dưỡng từ khác trau dồi, tu dưỡng volume_up cultivate {động} nuôi dưỡng từ khác nuôi, làm bổ dưỡng, bồi dưỡng, nuôi nấng volume_up nourish {động} 2. "đứa trẻ" nuôi dưỡng từ khác nuôi nấng, bồi dưỡng volume_up foster {động} child VI sự nuôi dưỡng {danh từ} sự nuôi dưỡng từ khác đồ ăn, sự giáo dục volume_up nurture {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nuôi dưỡng" trong tiếng Anh nuôi động từEnglishnourishnuôi hoài bão động từEnglishnourishnhà điều dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortnuôi nấng động từEnglishnourishraisecarebring upfosternhà an dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortrest-homenơi an dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortbồi dưỡng động từEnglishfosternourishnuôi con bằng các cho bú động từEnglishbreastfeed Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese non taynong ranoãnnoãn bàonungnung nấunuôinuôi béo để giết thịtnuôi con bằng các cho búnuôi con bằng sữa mẹ nuôi dưỡng nuôi hoài bãonuôi nấngnuôi phôinuông chiềunuốtnuốt trọnnài nỉnài xinnàngnàng Bạch Tuyết commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
nuôi tiếng anh là gì